Pickleball và bóng bàn có nhiều điểm tương đồng. Đây đều là những môn thể thao dùng vợt, thi đấu trên mặt sân nhỏ (hơn so với tennis), có thể đánh đơn hoặc đánh đôi; Nhưng giữa chúng cũng có nhiều điểm khác biệt. Trong bài phân tích này, Zocker Sport sẽ so sánh chi tiết vợt pickleball và vợt bóng bàn, cung cấp thông tin hữu ích về đặc điểm kỹ thuật, vật liệu chế tạo, và kỹ thuật sử dụng để bạn tối ưu hiệu suất tập luyện và thi đấu chuyên nghiệp.
Điểm tương đồng giữa vợt pickleball và vợt bóng bàn

- Về cấu trúc: Cả vợt pickleball và vợt bóng bàn đều sở hữu bề mặt rắn không dây đan (khác biệt với vợt tennis và cầu lông), giúp kiểm soát bóng ổn định, tạo xoáy linh hoạt, và tối ưu phản lực khi tiếp xúc. Mặt vợt đều sử dụng các vật liệu cứng như gỗ, composite, nhựa hoặc carbon fiber để đảm bảo độ bền cùng khả năng kiểm soát bóng tốt. Dù lớn hơn một chút thì cả 2 loại vợt đều có bề mặt bằng phẳng, giúp tối ưu hóa diện tích tiếp xúc bóng.
- Về kích thước và trọng lượng:
Vợt pickleball có kích thước trung bình từ 38–43 cm chiều dài, trong khi vợt bóng bàn chỉ khoảng 15–18 cm – đều nhỏ gọn hơn đáng kể so với vợt tennis (70 cm) hay cầu lông (66 cm), phù hợp với sân thi đấu nhỏ và tốc độ phản xạ nhanh.
Trọng lượng cũng tương đối nhẹ, khoảng 150 - 200 gr (ở bóng bàn) và 200 – 250 gr (với pickleball), giúp người chơi dễ dàng kiểm soát các cú đánh cũng như phản xạ nhanh nhẹn.

- Cách đánh và điều khiển bóng: Việc sử dụng vợt pickleball cũng như vợt bóng bàn đều yêu cầu người chơi có sự khéo léo, điều chỉnh góc đánh chính xác, kiểm soát bóng tốt thay vì chỉ dựa thiên về sức mạnh. Người chơi có thể dùng vợt để thực hiện các cú spin thông qua việc điều chỉnh góc vợt và tốc độ chạm bóng. Ngoài ra, cả hai môn đều yêu cầu kỹ thuật đánh mềm (soft shot) và dink shot – những cú đánh kiểm soát lực tối ưu để đánh lừa đối phương và làm chủ nhịp độ trận đấu.
- Độ bền & Giá cả: Giá vợt pickleball và bóng bàn dao động từ 500.000 VNĐ (phân khúc phổ thông) đến 5.000.000 VNĐ (cao cấp), tùy chất liệu (graphite, carbon fiber), công nghệ chế tạo (lõi polymer, lớp phủ chống rung), và thương hiệu (Zocker, Butterfly). Trong đó, vợt cao cấp được sử dụng trong thi đấu chuyên nghiệp, có độ bền cao, phù hợp để sử dụng lâu dài.
- Bảo quản & Bảo dưỡng: Cả 2 loại vợt đều cần được làm sạch sau khi sử dụng, tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc độ ẩm lớn khiến cong vênh hoặc lên nấm mốc. Việc bảo quản trong túi, hộp chuyên dụng sẽ giúp gia tăng độ bền và tuổi thọ cho vợt.
Điểm khác biệt giữa vợt pickleball và vợt bóng bàn

Bảng So Sánh Vợt Pickleball vs Vợt Bóng Bàn
Tiêu Chí |
Vợt Pickleball |
Vợt Bóng Bàn |
Hình Dạng & Kích Thước |
- Hình oval/chữ nhật.
- Diện tích mặt vợt lớn: ~430 cm².
- Chiều dài: 38–43 cm, rộng: 18–20 cm.
- Trọng lượng: 200–250g.
|
- Hình tròn/bầu dục.
- Diện tích mặt vợt nhỏ: 150–180 cm².
- Chiều dài: 15–18 cm, rộng: 13–15 cm.
- Trọng lượng: 70–100g.
|
Cấu Trúc Bề Mặt |
- Bề mặt phẳng, tạo nhám để tăng ma sát và độ xoáy. |
- Phủ cao su với các hạt pips-in/pips-out.
- Kết hợp lớp bọt biển (sponge layer) để kiểm soát xoáy và tốc độ.
|
Vật Liệu |
- Chất liệu: Composite, graphite, nhôm.
- Lõi: Polymer hoặc nhôm để giảm rung, tăng độ ổn định.
|
- Gỗ tự nhiên (5–7 lớp).
- Cao su tổng hợp + lớp bọt biển, đạt tiêu chuẩn ITTF.
|
Kiểu Cầm Vợt |
- Tay cầm dài, phù hợp đánh từ vai/khuỷu tay.
- Kiểu cầm: Continental, Eastern, Western (giống tennis).
|
- Tay cầm ngắn, tập trung đánh từ cổ tay/cẳng tay.
- Kiểu cầm: Shakehand (bắt tay), Penhold (cầm bút).
|
Kỹ Thuật Sử Dụng |
- Bề mặt rộng + trọng lượng cân bằng.
- Ưu tiên cú đánh mạnh (power drive), phòng thủ từ xa.
- Dùng lực cánh tay/khuỷu tay.
|
- Bề mặt nhỏ, yêu cầu kỹ thuật cao.
- Thiên về đánh nhanh, xoáy, kiểm soát bóng gần.
- Dùng lực cổ tay.
|
Đối Tượng Sử Dụng |
- Môn thể thao cộng đồng.
- Phù hợp mọi lứa tuổi, người mới chơi.
- Cường độ vừa phải, ít chấn thương.
|
- Đòi hỏi kỹ thuật cao, phản xạ nhanh.
- Phù hợp VĐV chuyên nghiệp, người có kinh nghiệm.
|
Môi Trường Thi Đấu |
- Sân ngoài trời/trong nhà (kích thước 6.1 x 13.4m).
- Dùng bóng nhựa có lỗ.
|
- Bàn thi đấu tiêu chuẩn (2.74 x 1.525m).
- Dùng bóng celluloid hoặc plastic 40mm.
|
Cách chọn vợt Pickleball phù hợp cho người chơi bóng bàn

Bóng bàn và pickleball là hai môn thể thao sử dụng vợt nhưng đòi hỏi kỹ thuật và dụng cụ khác biệt. Để chuyển đổi từ bóng bàn sang pickleball, việc lựa chọn vợt phù hợp đóng vai trò quyết định. Ngoài khác biệt về kích thước, vật liệu, và kỹ thuật, bạn cần lưu ý 3 yếu tố chính: trình độ kỹ thuật, phong cách chơi, và hình thức thi đấu (đơn/đôi).
Với người mới bắt đầu, vợt nhẹ (dưới 200g) cùng vùng sweet spot rộng sẽ giúp kiểm soát bóng dễ dàng. Trong khi đó, vận động viên chuyên nghiệp nên chọn vợt nặng (225–250g) để tối ưu lực đánh và độ chính xác. Riêng người chơi bóng bàn, vợt tầm trung (200–225g) là lựa chọn lý tưởng nhờ cân bằng giữa sức mạnh và kiểm soát, giúp thích nghi nhanh với luật chơi pickleball.
Phong cách thi đấu cũng ảnh hưởng lớn đến việc chọn vợt. Nếu bạn thiên về lối chơi tấn công, hãy ưu tiên vợt mặt graphite hoặc lõi Nomex để tăng lực đập mạnh (power smash). Ngược lại, lối chơi phòng thủ phù hợp với vợt carbon fiber nhẹ, hỗ trợ kiểm soát xoáy (spin control) và đánh bóng ngắn (dink shot). Đừng quên cân nhắc độ dày lõi (10–16mm) – yếu tố quyết định độ linh hoạt khi thực hiện cú đánh dài (baseline drive) hay trao đổi bóng nhanh (fast volley).
Thi đấu đơn (singles) hay đôi (doubles) cũng đòi hỏi vợt khác biệt. Trong đánh đôi, vợt ngắn (38–40cm) và nhẹ giúp tăng tốc độ phản xạ cho các pha dink gần lưới. Trong khi đó, đánh đơn cần vợt dài (42–43cm) để bao quát sân rộng và tạo lực đánh sâu. Dù chọn hình thức nào, vợt hình oval – thiết kế chuẩn USAPA – vẫn là lựa chọn an toàn nhờ khả năng thích ứng cao từ nền tảng bóng bàn.
3 bí quyết chuyển đổi từ bóng bàn sang Pickleball

Chuyển đổi từ bóng bàn sang pickleball đòi hỏi điều chỉnh kỹ thuật để tận dụng lợi thế sẵn có và khắc phục điểm yếu. Dưới đây là 3 lỗi phổ biến và cách khắc phục:
1. Kiểm soát cổ tay
Khác với bóng bàn – nơi xoay cổ tay là chìa khóa tạo độ xoáy, pickleball yêu cầu giữ cổ tay thẳng và dùng lực từ khuỷu tay/vai. Việc gập cổ tay quá mức sẽ làm giảm độ chính xác, đặc biệt ở các cú đánh xa. Hãy tập thói quen thả lỏng cổ tay và vung vợt từ vai để tối ưu hiệu suất.
2. Điều chỉnh cách cầm vợt
Kiểu cầm Continental (giữ vợt như bắt tay) và Eastern (tương tự tennis) là hai lựa chọn phổ biến trong pickleball, giúp chuyển đổi linh hoạt giữa đánh mạnh và đánh nhẹ. Đặc biệt, độ bám cầm (grip tightness) cần vừa phải – siết quá chặt sẽ hạn chế khả năng phản xạ trong những tình huống dink rally.
3. Tối ưu di chuyển chân
Sân pickleball rộng 6.1m – gấp đôi bàn bóng bàn – đòi hỏi kỹ thuật di chuyển ngang (lateral movement) và giữ thăng bằng. Luôn đứng trên mũi chân (on the balls of your feet), hạ trọng tâm, và di chuyển bước ngắn để phản ứng nhanh với mọi tình huống.
Trên đây Zocker Sport đã tiến hành so sánh vợt pickleball và vợt bóng bàn. Qua đó có thể thấy 2 loại vợt này có nhiều điểm tương đồng và khác biệt, từ cấu tạo, vật liệu, cho tới kỹ thuật sử dụng. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp bạn chọn được dụng cụ phù hợp cũng như nâng cao được kỹ năng trong khi tập luyện, thi đấu. Dù là pickleball hay bóng bàn, cả 2 môn thể thao này đều mang lại niềm vui cùng nhiều lợi ích sức khỏe cho người chơi. Chúc các bạn có được lựa chọn phù hợp!