Pickleball là một trong những môn thể thao có tốc độ phát triển nhanh nhất hiện nay. Môn thể thao này không đòi hỏi nhiều về sức mạnh, lại rất tốt cho sức khỏe, mang tới sự thư giãn. Để chơi tốt, bạn chỉ cần trang bị cho bản thân 1 đôi giày chuyên dụng, 1 cây vợt đủ tốt, và tất nhiên là các kiến thức liên quan tới luật chơi. Quy định liên quan tới môn pickleball hiện rất chi tiết và được cập nhật thường xuyên. Tuy nhiên, việc đọc có thể tương đối khó với nhiều người do các thuật ngữ chuyên ngành.
Trong nội dung dưới đây, Zocker sẽ giải thích các thuật ngữ trong luật pickleball. Qua đó giúp các bạn hiểu hơn về môn thể thao này, nâng cao khả năng của bản thân trong tập luyện cũng như thi đấu.
Các thuật ngữ pickleball liên quan đến sân

- Baseline: Là đường biên cuối sân, người giao bóng phải đứng sau vạch này khi giao bóng.
- Sideline: Đường biên dọc, được kẻ và chạy dọc theo 2 bên sân. Bóng được coi là ở trong sân nếu chạm vào đường này và ngoài sân khi ra ngoài vạch.
- Non-Volley Zone: Được hiểu là vùng cấm, khu vực cấm volley, vùng NVZ, Kitchen; Là vùng sân rộng 2.13m tính từ lưới về 2 phía. Ở trong khu vực này người chơi không được thực hiện các cú volley (đánh bóng trên không).
- Centerline: Đường giữa sân, đường chia đôi sân giao bóng thành 2 nửa, tính từ vạch vùng cấm tới đường biên cuối sân.
- Cross-court: Chéo sân, khu vực chéo sân so với vị trí của người giao. Cụ thể, khi giao bóng thì người thực hiện phải đưa bóng qua lưới và rơi vào ô chéo phần bên phía đối thủ.
Các thuật ngữ pickleball liên quan đến điểm số

- Serve: Giao bóng, là cú đánh bắt đầu cho một chuỗi các pha bóng sau đó.
- Side Out: Mất quyền giao bóng, khi đội đang giao bóng bị thua điểm và quyền giao chuyển sang cho đội đối phương.
- Starting Server: Người giao bóng đầu tiên, là người thực hiện cú giao bóng đầu tiên để bắt đầu trận đấu.
- First Server/Second Server: Người giao bóng thứ nhất/thứ hai: Trong đánh đôi, mỗi đội sẽ có 2 lượt giao bóng. Bắt đầu từ người giao đầu tiên, khi đội thua điểm thì quyền giao được chuyển sang cho người thứ 2 tiếp tục. Khi đội tiếp tục thua điểm thì quyền giao sẽ được chuyển sang cho đối thủ.
- Game Point: Điểm kết thúc ván đấu, quyết định thắng lợi trong 1 ván đấu. Ở pickleball, ván đấu kết thúc khi 1 đội đạt 11 điểm và dẫn trước đối phương 2 điểm. Trường hợp 2 đội bằng điểm, ví dụ: 10 – 10 thì sẽ đấu tới khi có khoảng cách 2 điểm, như 12 – 10 hoặc 13 – 11.
- Ace: Cú giao bóng hoàn hảo khiến cho đối thủ không thể chạm vào trái bóng, ghi điểm trực tiếp.
Các thuật ngữ pickleball liên quan đến Lỗi (Fault)

- Fault: Lỗi, chỉ bất cứ hành động nào vi phạm luật, dẫn đến việc bị mất điểm hoặc mất quyền giao bóng.
- Foot Fault: Lỗi chân, xảy ra khi người giao bóng hoặc người chơi đặt chân không đúng vị trí theo luật. Ví dụ: chạm hoặc bước vào đường cuối sân khi giao bóng; Bước chân vào vùng NVZ khi đánh volley.
- Double Bounce: Bóng nảy hai lần, một điểm khác biệt của pickleball so với các môn thể thao dùng vợt khác. Khi bóng nảy hai lần trên một phần sân trước khi được đánh trả. Đây là một lỗi.
- Carry: Lỗi xảy ra khi dùng vợt giữ bóng quá lâu thay vì đánh bóng dứt khoát, khiến bóng không nảy xa khỏi mặt vợt.
- Technical Warning: Cảnh cáo kỹ thuật, được đưa ra dành cho các hành vi vi phạm luật, có thể dẫn đến mất điểm nếu như tái phạm.
Các thuật ngữ pickleball liên quan đến Kỹ - Chiến thuật

- Double Bounce Rule: Luật bóng nảy hai lần, một trong những luật quan trọng và đặc trưng trong pickleball. Quy tắc này yêu cầu bóng phải chạm đất và nảy lên 1 lần ở mỗi bên sân sau có giao bóng và cú trả bóng đầu tiên, sau đó người chơi mới có thể thực hiện đánh volley.
- Volley: Cú đánh bóng trên không mà bóng không chạm đất. Cú đánh này không được thực hiện trong khu vực NVZ.
- Dink shot: Cú đánh nhẹ, có kiểm soát khiến bóng bay qua lưới và rơi vào vùng NVZ của đối phương, gây khó khăn cho đối thủ trong việc đánh trả mạnh mẽ.
- Lob: Cú đánh bóng cao qua đầu đối thủ, thường nhắm mục đích đẩy đối thủ lùi sâu về khu vực cuối sân.
- Drive: Cú đánh mạnh, có tốc độ cao, thường được thực hiện từ khu vực cuối sân nhằm gia tăng áp lực lên đối phương.
- Groundstroke: Cú đánh bóng sau khi đã nảy 1 lần ở trên sân.
- Smash: Cú đánh mạnh, dứt điểm theo hướng từ trên cao xuống, thường là cú đánh quyết định nhằm mục đích ghi điểm.
- ATP: Viết tắt của Around The Post, đánh vòng quanh cột lưới. Đây là cú đánh đưa trái bóng vòng ra ngoài cột lưới thay vì đi qua lưới, nhưng vẫn rơi vào phân sân đối thủ hợp lệ.
- Erne: Cú volley được thực hiện ở sát lưới, trong đó người chơi nhảy ra ngoài biên để đánh bóng, đây thường là một cú đánh bất ngờ.
- Stacking: Trong tiếng Việt có thể hiểu nôm na là “Chiến thuật xếp chồng”. Nó được sử dụng trong đánh đôi, người chơi sẽ sắp xếp vị trí để tận dụng lợi thế của tay thuận hoặc để người chơi mạnh hơn ở vị trí chủ chốt, nhằm khai thác điểm yếu của đối phương.
Các thuật ngữ pickleball khác

- Rally: Một chuỗi các cú đánh liên tục, được bắt đầu từ lúc giao bóng cho đến khi 1 lỗi xảy ra hoặc một đội ghi điểm.
- Let: Tình huống giao bóng chạm (mép) lưới nhưng vẫn rơi vào đúng ô giao bóng hợp lệ (ô chéo bên sân đối diện). Trong trường hợp này, người chơi được giao lại mà không bị tính lỗi.
- Dead Ball: Bóng chết, tình huống bóng không còn trong trạng thái chơi, thường xảy ra sau khi có lỗi hoặc điểm số được ghi.
- Paddle: Vợt, dụng cụ không thể thiếu dùng để đánh pickleball.
- Singles: Đánh đơn, trận đấu giữa 2 người chơi, mỗi bên 1 người.
- Doubles: Đánh đôi, trận đấu giữa 2 đội, mỗi đội 2 người.
Cách để áp dụng luật pickleball hiệu quả

Pickleball là môn thể thao đơn giản, nhưng để chơi tốt và hạn chế tranh cãi trên sân, bạn cần nắm vững và áp dụng luật một cách thông minh. Cụ thể:
- Nắm vững luật pickleball cơ bản trước khi ra sân: Bạn nên học thuộc các luật cơ bản, nhất là các quy tắc cơ bản như: Luật giao bóng, luật bóng nảy 2 lần, luật liên quan đến khu vực cấm.
Thực hành để biến luật thành thói quen. Hãy tập giao bóng đúng cách từ nhiều vị trí khác nhau, đảm bảo đứng sau đường biên cuối sân và bóng ở vị trí dưới thắt lưng. Tập đánh volley ngoài vùng NVZ, tạo thành thói quen, tránh phạm lỗi không đáng có trong trận đấu.
- Duy trì tinh thần thể thao và giao tiếp rõ ràng: Pickleball đề cao sự tự giác và tinh thần thể thao. Do đó, sự áp dụng luật cũng cần tới sự trung thực, tinh thần fairplay từ người chơi. Trong trận đấu, nếu bạn phạm lỗi như chạm lưới, đánh bóng ra ngoài, hoặc chạm vào vùng cấm khi volley thì hãy chủ động hô lỗi (fault). Ngoài ra, hãy tập gọi điểm rõ ràng. Khi có bất đồng về 1 tình huống hãy trao đổi lịch sự, tôn trọng, trường hợp không thể đi đến thống nhất thì hãy chơi lại pha bóng đó.
- Tìm hiểu các luật nâng cao và chiến thuật: Khi đã thuần thục các luật cơ bản thì các bạn có thể tìm hiểu thêm về các chiến thuật nâng cao nhằm cải thiện lối chơi.
Trên đây là một số các thuật ngữ trong luật pickleball từ Zocker. Mong rằng qua các thông tin trong bài viết các bạn hiểu hơn về các quy định được sử dụng trong thi đấu pickleball, giúp nâng cao khả năng phối hợp với đồng đội và áp dung linh hoạt vào các chiến thuật. Hãy ra sân và áp dụng các kiến thức này vào “thực chiến”. Nếu còn câu hỏi nào khác hoặc có nhu cầu trang bị bóng, vợt pickleball chính hãng hãy liên hệ với chúng tôi!
ZOCKER - THỂ THAO TẠO NÊN SỨC MẠNH
☎ Hotline: 096 905 7088
🏪 Showroom:
- Hà Nội: Số 125 Vũ Tông Phan, P.Khương Đình, TP.Hà Nội.
- HCM: 271/1 Trịnh Đình Trọng, P. Hòa Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh.
- Đà Nẵng: Số 81 Cách Mạng Tháng 8, phường Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng.
(Và Zocker đã có mặt tại tất cả các hệ thống đại lý phân phối trên toàn quốc)